Translations:Vietnamese cuisine/18/ja

From Azupedia
Jump to navigation Jump to search
対応 要素
スパイス (ngũ vị) 酸味 苦味 甘味 辛味 塩味
臓器 (ngũ tạng) 胆嚢 小腸 大腸 膀胱
色 (ngũ sắc)
感覚 (ngũ giác) 視覚 味覚 触覚 嗅覚 聴覚
栄養素 (ngũ chất) 炭水化物 脂肪 タンパク質 ミネラル