Tofu/ja: Difference between revisions
Tofu/ja
| Line 393: | Line 393: | ||
</gallery> | </gallery> | ||
====ベトナム==== | |||
= | ベトナムでは、豆腐は''đậu phụ''や''đậu hũ''と発音され、土製の壺に入れて持ち運ばれる軟らかい豆腐の一種である。 | ||
豆腐を使ったもう一つの人気料理は「ブン・ダウ・マムトム」で、[[rice noodles/ja|米麺]]に豆腐と[[shrimp paste/ja|エビペースト]]を添えたものである。 | |||
<gallery> | |||
File:Bún đậu mắm tôm (2019).jpg| | File:Bún đậu mắm tôm (2019).jpg|ブン・ダウ・マムトム | ||
File:Cooking class, Hoi An (32544686338).jpg| | File:Cooking class, Hoi An (32544686338).jpg|ダウ・フー | ||
File:Đậu hũ rán chay, tất niên nhà mệ 2018.jpg| | File:Đậu hũ rán chay, tất niên nhà mệ 2018.jpg|ダウ・フー・ラン(揚げダウ・フー) | ||
File:Bữa cơm gia đình ng6th4n2021 (tô đậu hũ sốt cà) (1).jpg| | File:Bữa cơm gia đình ng6th4n2021 (tô đậu hũ sốt cà) (1).jpg|ダウ・フー・ソット・カー(トマトソース添えダウ・フー) | ||
File:Món ăn cúng Tất Niên nhà mình, Tết Nhâm Dần 2022 (đậu hũ sốt cà) (3).jpg| | File:Món ăn cúng Tất Niên nhà mình, Tết Nhâm Dần 2022 (đậu hũ sốt cà) (3).jpg|タット・ニエン供物盆のダウ・フー | ||
</gallery> | </gallery> | ||
<div lang="en" dir="ltr" class="mw-content-ltr"> | <div lang="en" dir="ltr" class="mw-content-ltr"> | ||