Home
Random
Log in
Settings
About Azupedia
Disclaimers
Azupedia
Search
Translations
:
Vietnamese cuisine/46/ja
Language
Watch
View source
果物
ダナン
の果物売り場
アセロラ
(
sơ ri or xê-ri
)
仏手柑
(
phật thủ
)
カニステル
(
trái trứng gà
)
チェリモヤ
(
mãng cầu tây
)
ココナッツ
(
dừa
)
ナツメ
(
táo tàu
)
バンレイシ
(
bình bát or mãng cầu
)
ドリアン
(
sầu riêng
)
スターアップル
(
vú sữa
)
グアバ
(
ổi
)
パラミツ
(
mít
)
ランサット
(
bòn bon
)
リュウガン
(
nhãn
)
ライチ
(
vải
)
マンゴー
(
xoài
)
マンゴスチン
(
măng cụt
)
コミカンソウ
(
chùm ruột
)
パパイヤ
(
đu đủ
)
柿
(
hồng
)
ピタヤ
– ドラゴンフルーツ(
thanh long
)
プラム
(
mận
)
ブンタン
(
bưởi
)
ランブータン
(
chôm chôm
)
サポジラ
(
hồng xiêm or xa-pô-chê
)
Spondias
cytherea
(
cóc
)
サワーソップ
(
mãng cầu Xiêm or mãng cầu gai
)
スターフルーツ
(
khế
)
釈迦頭
(
na or mãng cầu ta
)
ローズアップル
(北部では
roi
、南部
ダラット
では
mận Đà Lạt
)
Tea fruit(
thanh trà
)
Tomato(
cà chua
)
ワックスアップル
(北部では
roi
、南部では
mận
)
スイカ
(
dưa hấu
)