Home
Random
Log in
Settings
About Azupedia
Disclaimers
Azupedia
Search
Translations
:
Vietnamese cuisine/45/ja
Language
Watch
View source
野菜
ハノイ
の市場にある野菜売り場
ゴーヤ
(
khổ qua or mướp đắng
)(南部および北部ベトナムの方言)
チンゲンサイ
(
cải thìa
)
キャベツ
(
bắp cải
)
ニンジン
(
cà rốt
)
カリフラワー
(
bông cải or súp lơ
)
セロリ
(
cần tây
)
ツルムラサキ
(
mồng tơi
)
ハヤトウリ
(
su su
)
唐辛子
(
ớt
)
キュウリ
(
dưa chuột
or
dưa leo
)
春菊
(
cải cúc
or
tần ô
)
大根
(
củ cải trắng
)
ナス
(
cà tím
)
クズイモ
(
củ đậu
or
củ sắn
)
カトゥク
(
rau ngót
)
トンキンジャスミン
(
hoa thiên lý
)
ベニヒユ
(
rau dền đỏ
)
セリ
(
rau cần (ta)
)
クレソン
(
xà lách xoang
)
空芯菜
(
rau muống
)